Khám phá ngay bảng báo giá bê tông tươi mới nhất. Cùng phân tích chi phí và so sánh sự chênh lệch giá khi đổ bê tông tươi và bê tông trộn thủ công để đưa ra quyết định xây dựng tiết kiệm chi phí.
Bảng báo giá bê tông tươi mới nhất 2025
Giá bê tông tươi trên thị trường có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực địa lý, nhà cung cấp, thời điểm đặt hàng và khối lượng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số mác bê tông phổ biến tại (lưu ý giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để có báo giá chính xác nhất):
Mác bê tông | Đơn vị tính | Giá tham khảo | Ghi chú |
Mác 150 | m³ | 1.165.000 – 1.265.000 | Thường dùng cho các công trình phụ, lót nền. |
Mác 200 | m³ | 1.215.000 – 1.315.000 | Sử dụng phổ biến cho nhà dân dụng, móng, sàn trệt. |
Mác 250 | m³ | 1.265.000 – 1.365.000 | Lựa chọn tốt cho cột, dầm, sàn các công trình dân dụng và công nghiệp nhỏ. |
Mác 300 | m³ | 1.315.000 – 1.415.000 | Thường dùng cho các công trình có yêu cầu chịu lực cao hơn. |
Mác 350 | m³ | 1.365.000 – 1.465.000 | Sử dụng cho các kết cấu chịu lực quan trọng, công trình cao tầng. |
Mác 400 | m³ | 1.420.000 – 1.520.000 | Dùng cho các công trình đặc biệt, yêu cầu kỹ thuật cao. |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể dao động và sẽ được điều chỉnh tùy theo vị trí công trình, khối lượng đặt hàng, thời điểm thi công và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Cách tính giá bê tông tươi
Báo giá bê tông tươi không có một công thức cố định mà được hình thành dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Để hiểu rõ cách tính giá, chúng ta cần xem xét các thành phần chính cấu tạo nên giá thành của bê tông tươi.
Trong đó, yếu tố ảnh hướng nhiều nhất đến giá thành có thể kể đến: Chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, chi phí bơm bê tông, lợi nhuận nhà cung cấp, và thuế giá trị gia tăng,…

Một khối (m3) bê tông tươi Đà Nẵng bao nhiêu tiền?
Dưới đây là mức giá tham khảo cho 1m³ bê tông tươi khi đổ xả với những mác bê tông phổ biến tại khu vực Đà Nẵng.
Mác bê tông | Chênh lệch chi phí |
Mác 200 | Khoảng 1.215.000 – 1.315.000 |
Mác 250 | Khoảng 1.265.000 – 1.365.000 |
Mác 300 | Khoảng 1.315.000 – 1.415.000 |
Mác 350 | Khoảng 1.365.000 – 1.465.000 |
Mác 400 | Khoảng 1.420.000 – 1.520.000 |
Lưu ý: Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố tác động.
Một xe bê tông tươi bao nhiêu khối?
Một xe bồn chở bê tông tươi có dung tích khác nhau tùy thuộc vào loại xe và nhà sản xuất. Tuy nhiên, dung tích phổ biến của xe bồn trộn bê tông tươi thường dao động từ:
- Xe nhỏ: 2m³ – 5m³
- Xe trung bình: 6m³ – 8m³
- Xe lớn: 9m³ – 12m³
Sự chênh lệch giữa báo giá bê tông tươi và giá bê tông trộn thủ công
Sự chênh lệch giữa giá bê tông tươi và trộn thủ công có thể tham khảo bảng giá sau:
Mác Bê Tông | Giá Bê Tông Tươi (VNĐ/m³) | Ước Tính Chi Phí Trộn Thủ Công (VNĐ/m³) |
Mác 200 | 1.250.000 – 1.450.000 | Khoảng 1.067.000 – 1.150.000 |
Mác 250 | 1.350.000 – 1.550.000 | Khoảng 1.150.000 – 1.230.000 |
Mác 300 | 1.450.000 – 1.650.000 | Khoảng 1.230.000 – 1.300.000 |
Lưu ý: Giá được tổng hợp từ nhiều tư liệu khác nhau, giá chênh lệch có thể thay đổi tùy khu vực, vật tư và điều kiện thực tế

Nếu bạn đang phân vân giữa việc chọn lựa đổ bê tông tươi hay bê tông trộn thủ công, có thể xem xét như sau:
- Giá bê tông tươi thường cao hơn so với chi phí nguyên vật liệu khi trộn thủ công.
- Tuy nhiên, khi tính toán tổng chi phí cho công trình, cần cân nhắc đến các yếu tố khác như chi phí nhân công, thời gian thi công, hao hụt vật liệu và đặc biệt là chất lượng công trình.
- Đối với các công trình lớn, yêu cầu chất lượng cao và tiến độ nhanh, bê tông tươi thường là lựa chọn kinh tế và hiệu quả hơn.
- Đối với các công trình nhỏ lẻ, việc trộn thủ công có thể tiết kiệm chi phí trực tiếp nhưng tiềm ẩn rủi ro về chất lượng và tốn nhiều thời gian hơn.
>> Xem thêm: Báo giá bê tông tươi 2025 – Bê tông Dufago Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp về giá bê tông tươi (FAQ)
Bê tông tươi có những loại mác nào?

Bê tông tươi(bê tông thương phẩm) được phân loại theo mác (cường độ chịu nén), ký hiệu bằng chữ “M” kèm theo con số thể hiện giới hạn bền nén tiêu chuẩn của mẫu bê tông sau 28 ngày dưỡng hộ (đơn vị kg/cm² hoặc MPa). Các mác bê tông tươi phổ biến trên thị trường bao gồm:
- Mác thấp: M100, M150 (thường dùng cho các công trình phụ, lót nền, san lấp).
- Mác trung bình: M200, M250 (sử dụng rộng rãi cho nhà dân dụng, móng, sàn, cột, dầm).
- Mác cao: M300, M350, M400, M450, M500,… (dùng cho các công trình có yêu cầu chịu lực lớn như nhà cao tầng, cầu đường, công trình công nghiệp).
Làm sao để tính khối lượng bê tông cần dùng?
Việc tính toán chính xác khối lượng bê tông cần dùng giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa, gây lãng phí. Dưới đây là cách tính cơ bản cho một số hạng mục phổ biến:
- Móng, dầm, cột: Tính thể tích bằng cách nhân chiều dài x chiều rộng x chiều cao (hoặc độ dày). Cộng thể tích của tất cả các cấu kiện lại.
- Sàn: Tính diện tích sàn (chiều dài x chiều rộng) rồi nhân với độ dày sàn.
- Bể nước, hố ga: Tính thể tích hình hộp hoặc hình trụ tùy theo thiết kế.
Công thức chung: Thể tích (m³) = Diện tích mặt đáy (m²) x Chiều cao (m) hoặc Độ dày (m).
Chọn nhà cung cấp bê tông tươi Đà Nẵng uy tín ở đâu?

Yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng công trình chính là lựa chọn nhà cung cấp. Ngoài việc tham khảo internet, từ thông tin người quen, bạn phải chú ý đến những yếu tố như chứng chỉ giấy phép, trạm trộn công ty, so sánh báo giá.
Bê tông Dufago tự hào là đơn vị cung cấp bê tông thương phẩm chất lượng cao hàng đầu tại Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá đổ bê tông tươi, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tận tình hỗ trợ chi tiết!