Khám phá tấm bê tông nhẹ: ưu điểm, phân loại và ứng dụng trong xây dựng xanh năm 2026. Giải pháp vật liệu tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường.
Tấm bê tông nhẹ là gì?
Tấm bê tông nhẹ là loại vật liệu xây dựng đúc sẵn có trọng lượng chỉ bằng 40–60% so với bê tông truyền thống. Nhờ cấu trúc đặc biệt với lỗ khí hoặc hạt nhẹ, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Với tốc độ thi công nhanh gấp nhiều lần so với xây gạch, tấm bê tông nhẹ đang trở thành xu hướng trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam. Đây được xem là giải pháp vật liệu xanh phù hợp với yêu cầu tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
Phân loại tấm bê tông nhẹ phổ biến
Hiện nay có bốn loại tấm bê tông nhẹ được sử dụng nhiều trên thị trường.
Thứ nhất là tấm bê tông khí chưng áp (AAC/ALC), sản xuất bằng công nghệ chưng áp áp suất cao với cấu trúc rỗng siêu nhỏ. Loại này có ưu điểm nổi bật về cách âm, cách nhiệt và chống cháy lên đến 4 giờ.
Thứ hai là tấm bê tông EPS, kết hợp xi măng và hạt xốp EPS. Sản phẩm này nhẹ, giữ nhiệt tốt nhưng đòi hỏi xử lý chống thấm mối nối cẩn thận.
Thứ ba là tấm bê tông bọt (CLC), tạo bọt khí trong vữa xi măng, dễ sản xuất và có giá thành thấp hơn, song khả năng chịu lực hạn chế.
Cuối cùng là tấm bê tông hạt nhẹ keramsit, sử dụng sỏi nhẹ nung làm cốt liệu, cho khả năng chịu lực tốt hơn nhưng giá thành cao và sản xuất phức tạp hơn.
Bảng dưới đây thể hiện một số thông số kỹ thuật cơ bản:
Loại tấm | Tỷ trọng (kg/m³) | Cường độ (MPa) | Ứng dụng chính |
ALC / AAC | 600–800 | 3-5 | Tường, vách, sàn nhẹ |
EPS | 800–1.200 | 4-7 | Vách, tường, mái |
CLC | 600–900 | 2-4 | Tường ngăn nhẹ |
Keramsit | 1.200–1.600 | 6-10 | Tường chịu tải nhẹ |
Ưu điểm và hạn chế tấm bê tông nhẹ
So với gạch nung truyền thống, tấm bê tông nhẹ mang lại nhiều lợi ích. Về kết cấu, vật liệu này giúp giảm từ 40 đến 50% tải trọng công trình, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí móng và kết cấu chịu lực.
Về tiện ích, tấm có khả năng cách âm từ 40–50 dB, chống nóng nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và chống cháy đạt chuẩn TCVN với thời gian chịu lửa trên 4 giờ. Tốc độ thi công nhanh gấp hai đến ba lần xây gạch, giúp rút ngắn tiến độ và giảm nhân công.
Tuy nhiên, sản phẩm cũng có những hạn chế nhất định. Giá thành cao hơn 10–20% so với gạch truyền thống, đồng thời yêu cầu vữa keo chuyên dụng cho mối nối, làm tăng chi phí phụ trợ.
Nếu quá trình thi công không xử lý mối nối đúng kỹ thuật, nguy cơ thấm nước có thể xảy ra. Vì vậy, lựa chọn tấm bê tông nhẹ đặc biệt phù hợp trong các công trình nhiều tầng, chung cư, nhà xưởng hoặc khu vực khí hậu nóng ẩm cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
Báo giá tấm bê tông nhẹ năm 2025
Giá tấm bê tông nhẹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm (ALC, EPS, CLC), độ dày (từ 75 đến 150 mm), kích thước (thường 600×2400 mm hoặc 600×3000 mm) và chi phí vận chuyển. Trên thị trường hiện nay, chúng tôi tổng hợp được giá tham khảo như sau:
Loại tấm | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
ALC | 100 | 430.000 – 480.000 |
EPS | 100 | 380.000 – 420.000 |
CLC | 75 | 350.000 – 380.000 |
Mức giá này chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và vị trí công trình.
Ứng dụng thực tế của tấm bê tông nhẹ
Tấm bê tông nhẹ đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình. Với nhà phố, sản phẩm được dùng làm tường ngăn, chống nóng mái, giúp cải thiện vi khí hậu trong nhà.
Tại các dự án chung cư cao tầng, việc sử dụng tấm ALC hoặc EPS giúp giảm tải trọng kết cấu, tiết kiệm chi phí phần móng và tăng tốc độ thi công. Với nhà xưởng và công trình công nghiệp, ưu điểm thi công nhanh và khả năng chống cháy giúp rút ngắn thời gian bàn giao.
Một ví dụ điển hình là có rất nhiều dự án nhà phố khi sử dụng tấm ALC dày 100 mm, thời gian thi công giảm 35% so với xây gạch, tải trọng móng giảm gần 40%, đồng thời nhiệt độ trong phòng hạ thấp 3–5°C so với vật liệu truyền thống.
Quy trình thi công tấm bê tông nhẹ
1) Chuẩn bị: kiểm tra mặt bằng, vận chuyển tấm bằng xe cẩu.
2) Lắp đặt: đặt tấm theo bản vẽ, cố định bằng ke thép.
3) Liên kết: dùng vữa keo chuyên dụng để ghép mối nối.
4) Gia cố: bổ sung thép neo cho sàn, dầm.
5) Hoàn thiện: trát mỏng hoặc ốp trực tiếp.
Sai lầm thường gặp trong thi công thường đến từ việc sử dụng vữa xi măng thông thường thay vì keo chuyên dụng, không xử lý mối nối chống thấm hoặc lắp đặt sai hướng chịu lực của tấm. Đây là những điểm cần được chú ý để tránh sự cố về lâu dài.
Câu hỏi thường gặp
1) Tấm bê tông nhẹ có dùng làm sàn được không?
Có, đặc biệt với tấm ALC dày 125–150 mm, sản phẩm đủ khả năng chịu lực để làm sàn nhẹ.
2) Có cần chống thấm riêng cho tấm bê tông nhẹ không?
Có, đặc biệt với khu vực ngoài trời. Các mối nối cần được xử lý bằng keo và phủ lớp chống thấm phù hợp.
3) Tuổi thọ của tấm bê tông nhẹ là bao lâu?
Nếu thi công đúng quy chuẩn, tuổi thọ có thể đạt 40–50 năm, tương đương vật liệu truyền thống.
4) Chi phí thi công có rẻ hơn xây gạch không?
Mặc dù giá vật liệu cao hơn, nhưng nhờ rút ngắn tiến độ và giảm chi phí nhân công, tổng chi phí thường thấp hơn từ 5–10% so với xây gạch.
Tấm bê tông nhẹ là giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cả về kết cấu, tiện ích và môi trường. Việc lựa chọn đúng loại tấm, kết hợp với thi công theo tiêu chuẩn kỹ thuật, sẽ giúp công trình đạt hiệu quả tối ưu về chi phí, độ bền và sự thoải mái khi sử dụng.
Xem thêm: Carbon tích lũy là gì? Hiểu đúng để xây dựng bền vững